ぽろぽろする
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chảy thành dòng lớn.

Bảng chia động từ của ぽろぽろする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぽろぽろする |
Quá khứ (た) | ぽろぽろした |
Phủ định (未然) | ぽろぽろしない |
Lịch sự (丁寧) | ぽろぽろします |
te (て) | ぽろぽろして |
Khả năng (可能) | ぽろぽろできる |
Thụ động (受身) | ぽろぽろされる |
Sai khiến (使役) | ぽろぽろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぽろぽろすられる |
Điều kiện (条件) | ぽろぽろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぽろぽろしろ |
Ý chí (意向) | ぽろぽろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぽろぽろするな |
ぽろぽろする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぽろぽろする
ぽろぽろ ポロポロ
chảy thành dòng lớn.
ポロポロ ぽろぽろ
Nứt nẻ, trầy lỡ ra. ( túi da bị tróc da ).
碌すっぽ ろくすっぽ ろくずっぽ ろくすっぽう
(not) enough, (in)sufficiently, (un)satisfactorily
crying, tears dripping, water dripping, grain-like object falling
Lôgic
ぽんぽん ぽんぽん
No bụng
ぽたぽた落ちる ぽたぽたおちる
rơi nhỏ giọt; chảy thành dòng nhỏ.
色っぽい いろっぽい
đa tình; khiêu dâm; gợi khoái lạc; gợi tình; quyến rũ