でんぽ
Trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, farm, house, cày cấy, trồng trọt, cho thuê, trông nom trẻ em, trưng, làm ruộng

でんぽ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんぽ
でんぽ
trại, trang trại, đồn điền.
田んぼ
たんぼ でんぽ
ruộng lúa