住む
すむ「TRỤ」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Có thể giải quyết; có thể đối phó được
Cư trú; ở
住
むところにしたって、
探
すのには
一
(ひと)
苦労
だ。
Dù là một chỗ ở thôi, nhưng đi tìm cũng vất vả.
Trả nợ; trả xong
Trú
Trú ngụ.

Từ đồng nghĩa của 住む
verb
Bảng chia động từ của 住む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 住む/すむむ |
Quá khứ (た) | 住んだ |
Phủ định (未然) | 住まない |
Lịch sự (丁寧) | 住みます |
te (て) | 住んで |
Khả năng (可能) | 住める |
Thụ động (受身) | 住まれる |
Sai khiến (使役) | 住ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 住む |
Điều kiện (条件) | 住めば |
Mệnh lệnh (命令) | 住め |
Ý chí (意向) | 住もう |
Cấm chỉ(禁止) | 住むな |
すまた được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すまた
住む
すむ
có thể giải quyết
済む
すむ
kết thúc
清む
すむ
trở nên trong suốt (nước, không khí, v.v.)
素股
すまた
bare thighs, inner thigh
棲む
すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
澄む
すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
Các từ liên quan tới すまた
刺股(さすまた) さすまた(さすまた)
cây gậy đâm (một loại vũ khí cổ có hình dạng giống như một cây gậy có hai chiếc gai nhọn ở một đầu. Vũ khí này được sử dụng để chế ngự hoặc bắt giữ đối thủ)
ただで済む ただですむ タダですむ
to get away without consequences, to get off scot-free
酢憤り すむつかり すむずかり
món đầu cá hồi ninh với đậu nành, rau, rượu sake...
薄紫色 うすむらさきいろ うすむらさきしょく
cây lan, cây phong lan
易より難へ進む いよりなんへすすむ えきよりなんへすすむ
để theo đuổi từ dễ đến khó
刺股 さすまた
cây chế ngự địch
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)