Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
乱す みだす
chen ngang
盗み出す ぬすみだす
lấy trộm; ăn trộm; lấy cắp
染み出す しみだす
thấm ra, rò rỉ ra
はみ出す はみだす
lòi ra; thò ra; nhô ra; ùa ra; lũ lượt kéo ra.