Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới すみや
速やか すみやか
nhanh chóng; mau lẹ
炭焼き すみやき
nhà sản xuất chì than; nướng chì than
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
炭焼き窯 すみやきがま
kẹp than
速やかに伝える すみやかにつたえる
bắn tin nhanh.
馬鹿も休み休み言え ばかもやすみやすみいえ
thôi nói những lời ngu ngốc, nhảm nhí đó đi
可及的速やかに かきゅうてきすみやかに
càng sớm càng tốt
thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, hãy từ từ, hãy ngừng tay, come, stand, cứ ung dung mà làm