速やかに伝える
すみやかにつたえる
Bắn tin nhanh.

速やかに伝える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速やかに伝える
速やか すみやか
nhanh chóng; mau lẹ
伝える つたえる
truyền; truyền đạt; truyền lại; dạy dỗ
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
/si:ðd/, (từ cổ, nghĩa cổ) sod /sɔd/, nghĩa cổ) sodden /'sɔdn/, sôi lên, sủi bọt lên, sôi sục, sôi nổi, dao động, nghĩa cổ) nấu sôi, đun sôi
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
可及的速やかに かきゅうてきすみやかに
càng sớm càng tốt