Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
可及的 かきゅうてき
càng... càng tốt; hết sức; gắng hết khả năng
速やか すみやか
nhanh chóng; mau lẹ
遡及的 そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
速やかに伝える すみやかにつたえる
bắn tin nhanh.
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
言うにや及ぶ いうにやおよぶ
không cần thiết phải nói
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
可逆的 かぎゃくてき
reversible