速やか
すみやか「TỐC」
☆ Tính từ đuôi な
Nhanh chóng; mau lẹ
速
やかな
返事
Sự trả lời nhanh chóng
Sự nhanh chóng; sự mau lẹ
高用量
の
ステロイド
に
対
する
速
やかな
臨床反応
Phản ứng lâm sàng nhanh chóng với liều dùng thuốc Xtêroit cao.
男性
の
性的不能治療薬バイアグラ
の
速
やかな
承認
を
得
る
Có được sự công nhận nhanh chóng của thuốc Viagra-thuốc chữa bất lực sinh lý ở nam giới. .

速やか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 速やか
速やかに伝える すみやかにつたえる
bắn tin nhanh.
可及的速やかに かきゅうてきすみやかに
càng sớm càng tốt
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
冷ややか ひややか
lạnh; lạnh lùng
seeming very...
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
速分かり はやわかり
hướng dẫn; nhanh hiểu; sách tra cứu