薄ら
うっすら うすら「BẠC」
Yếu ớt, uể oải
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
Hơi, nhẹ, mỏng, mờ nhạt
薄ら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薄ら
薄らぐ うすらぐ
suy nhược; suy giảm; giảm nhẹ; ít dần; giảm bớt
薄ら馬鹿 うすらばか すすきらばか
anh ngốc; dimwit; người chậm chạp lười biếng
薄ら寒い うすらさむい
lạnh lẽo; hơi lạnh; hơi rét
薄ら笑い うすらわらい
sự cười nhạt
薄らとんかち うすらとんかち ウスラトンカチ
người ngu ngốc, người chậm chạp
薄薄 うすうす
một cách thưa thớt; mảnh khảnh; mập mờ; một nhỏ bé
薄 うす すすき ススキ
ánh sáng (e.g. có màu)
薄っぺら うすっぺら
chính mỏng (rẻ)