凝らす
こごらす こらす「NGƯNG」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Tập trung, chuyên tâm

Từ đồng nghĩa của 凝らす
verb
Bảng chia động từ của 凝らす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凝らす/こごらすす |
Quá khứ (た) | 凝らした |
Phủ định (未然) | 凝らさない |
Lịch sự (丁寧) | 凝らします |
te (て) | 凝らして |
Khả năng (可能) | 凝らせる |
Thụ động (受身) | 凝らされる |
Sai khiến (使役) | 凝らさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凝らす |
Điều kiện (条件) | 凝らせば |
Mệnh lệnh (命令) | 凝らせ |
Ý chí (意向) | 凝らそう |
Cấm chỉ(禁止) | 凝らすな |
凝らす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 凝らす
目を凝らす めをこらす
căng mắt ra nhìn, nhìn chằm chằm, nhìn kĩ
瞳を凝らす ひとみをこらす
căng mắt nhìn.
工夫を凝らす くふうをこらす
Dày công tìm tòi
思案を凝らす しあんをこらす
tra tấn một có những não (i.e. cho một giải pháp)
趣向を凝らす しゅこうをこらす
làm cho nó vui hơn và thú vị hơn hoặc để làm cho bầu không khí và hương vị sâu sắc hơn; tạo phong vị, khơi gợi hứng thú
凝 こご
đóng băng; làm đông lại
凝固する ぎょうこする
đặc sệt.
凝結する ぎょうけつする
đặc lại.