擦り付ける
なすりつける すりつける こすりつける
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Bôi cái gì vào cái gì; cọ xát, chà xát, đổ lỗi.

Từ đồng nghĩa của 擦り付ける
verb
Bảng chia động từ của 擦り付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 擦り付ける/なすりつけるる |
Quá khứ (た) | 擦り付けた |
Phủ định (未然) | 擦り付けない |
Lịch sự (丁寧) | 擦り付けます |
te (て) | 擦り付けて |
Khả năng (可能) | 擦り付けられる |
Thụ động (受身) | 擦り付けられる |
Sai khiến (使役) | 擦り付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 擦り付けられる |
Điều kiện (条件) | 擦り付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 擦り付けいろ |
Ý chí (意向) | 擦り付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 擦り付けるな |
すりつける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すりつける
擦り付ける
なすりつける すりつける こすりつける
bôi cái gì vào cái gì
摩りつける
すりつける
Chùi, chà xát, sán vào.
摩り付ける
すりつける
Chùi, chà xát, sán vào .
すりつける
đánh gió.
Các từ liên quan tới すりつける
擦りつける こすりつける
Chùi, chà xát, sán vào, rúc vào
đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mọi người đã có đẻ cái cần thiết
薬をつける くすりをつける
bó thuốc
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu; làm tiêu dịch
sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
cling to
薬を付ける くすりをつける
để áp dụng y học
造りつける つくりつける
để xây dựng bên trong