取り尽くす
とりつくす
☆ Động từ nhóm 1 -su
Tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm kiệt, lấy tất cả

Bảng chia động từ của 取り尽くす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り尽くす/とりつくすす |
Quá khứ (た) | 取り尽くした |
Phủ định (未然) | 取り尽くさない |
Lịch sự (丁寧) | 取り尽くします |
te (て) | 取り尽くして |
Khả năng (可能) | 取り尽くせる |
Thụ động (受身) | 取り尽くされる |
Sai khiến (使役) | 取り尽くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り尽くす |
Điều kiện (条件) | 取り尽くせば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り尽くせ |
Ý chí (意向) | 取り尽くそう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り尽くすな |
とりつくす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とりつくす
取り尽くす
とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra
とりつくす
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra
Các từ liên quan tới とりつくす
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt; sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc
sự bịa đặt; chuyện bịa đặt, sự làm giả (giấy tờ, văn kiện), sự chế tạo, sự sản xuất; cách chế tạo
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
phá huỷ; đánh đổ
trì hoãn, chờ thời, chờ cơ hội, đợi thời cơ, điều đình, thoả thuận, hoà giải tạm thời, thích ứng với hoàn cảnh, tuỳ cơ ứng biến
縋りつく すがりつく
Bám vào, dính sát vào, níu lấy
sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
cling to