つくりだす
Sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
Sản lượng, sản vật, sản phẩm, kết quả, trình ra, đưa ra, giơ ra, sản xuất, chế tạo, viết ra ; xuất bản (sách, phim...), gây ra, đem lại ; sinh đẻ
Phát minh, sáng chế, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hư cấu; sáng tác, bịa đặt

つくりだす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つくりだす
つくりだす
sự chế tạo, sự sản xuất, công nghiệpdệt
作り出す
つくりだす
sản xuất
Các từ liên quan tới つくりだす
縋りつく すがりつく
Bám vào, dính sát vào, níu lấy
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
sự hút, sự hút hết; sự làm chân không, sự rút khí, sự làm kiệt; sự dốc hết, sự dùng hết, tình trạng mệt lử, tình trạng kiệt sức, tình trạng kiệt quệ, tình trạng bạc màu, phép vét kiệt; phép khử liên tiếp, sự bàn hết khía cạnh, sự nghiên cứu hết mọi mặt
tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt, làm tan máu; làm tiêu dịch
cling to
煎りつく いりつく
bị cháy sém
離脱する りだつ りだつする
ly khai
粘りつく ねばりつく
dính vào