Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひっくり返す ひっくりかえす ひっくりがえす
đánh đổ
捏ねくり返す こねくりかえす
làm xáo trộn, gây rối
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
くり返し くりかえし
sự nhắc lại; sự lặp lại; nhắc lại; lặp lại; thường xuyên
返り咲く かえりざく
ra hoa lần hai; quay trở lại (nắm quyền...)
繰り返す くりかえす
lặp lại
作り返す つくりかえす
làm lại
送り返す おくりかえす
gửi lại