Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
貧すれば鈍する ひんすればどんする
cái khó bó cái khôn.
結ばれる むすばれる
được gắn kết với nhau, được buộc chặt
見れば見るほど みればみるほど
càng nhìn càng...
擦れる こすれる すれる
mòn; bị mài mòn; cọ
どれほど どれほど
bao nhiêu
保する ほする ほうする
bảo vệ
とすれば とすれば
nếu như, giả sử
気が晴れ晴れする きがはればれする
mát lòng.