すんじ
Chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen

すんじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すんじ
すんじ
chốc, lúc, lát.
住む
すむ
có thể giải quyết
済む
すむ
kết thúc
清む
すむ
trở nên trong suốt (nước, không khí, v.v.)
棲む
すむ
Ở, sống ở (nơi nào) (động vật...)
澄む
すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo
寸時
すんじ
chốc, lúc, lát
Các từ liên quan tới すんじ
ただで済む ただですむ タダですむ
to get away without consequences, to get off scot-free
酢憤り すむつかり すむずかり
món đầu cá hồi ninh với đậu nành, rau, rượu sake...
易より難へ進む いよりなんへすすむ えきよりなんへすすむ
để theo đuổi từ dễ đến khó
薄紫色 うすむらさきいろ うすむらさきしょく
cây lan, cây phong lan
小成に安んじる風 しょうせいにやすんじるふう しょうせいにやすんじるかぜ
xu hướng để là nội dung với những thành công nhỏ
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
勧 すすむ
giới thiệu; khuyên; động viên; đề xuất (rượu nho)
休む やすむ
nghỉ; vắng mặt; ngủ