すんだみず
Limpid water

すんだみず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すんだみず
すんだみず
limpid water
澄んだ水
すんだみず
nước trong
Các từ liên quan tới すんだみず
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
涼み すずみ
chính mình mát; thưởng thức không khí mát
水篶 みすず
Sasamorpha borealis (species of bamboo grass unique to Japan)
水滑り台 みずすべりだい
trượt nước
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
見出す みいだす みだす
tìm ra; phát hiện ra
geishor womof easy virtue