雀の涙
すずめのなみだ「TƯỚC LỆ」
☆ Cụm từ
Không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
Ít

雀の涙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雀の涙
雀の涙程の補助金 すずめのなみだほどのほじょきん
một chỉ là hạt (của) phụ cấp
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
雀の稗 すずめのひえ スズメノヒエ
cỏ Paspalum Nhật Bản (loài thực vật có hoa trong họ Hòa thảo)
雀の槍 すずめのやり スズメノヤリ
Luzula capitata (một loài thực vật có hoa trong họ Juncaceae)
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ