弾む
はずむ「ĐÀN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Nảy
この
ボール
はとてもよく
弾
む。
Quả bóng này rất nảy.
Rộn ràng
これから
始
まろうとしている
キャンパスライフ
に
対
する
期待
で
胸
が
弾
んだ。
Tim tôi rộn ràng khi trông đợi một cuộc sống ở đại học. .

Từ đồng nghĩa của 弾む
verb
Bảng chia động từ của 弾む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 弾む/はずむむ |
Quá khứ (た) | 弾んだ |
Phủ định (未然) | 弾まない |
Lịch sự (丁寧) | 弾みます |
te (て) | 弾んで |
Khả năng (可能) | 弾める |
Thụ động (受身) | 弾まれる |
Sai khiến (使役) | 弾ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 弾む |
Điều kiện (条件) | 弾めば |
Mệnh lệnh (命令) | 弾め |
Ý chí (意向) | 弾もう |
Cấm chỉ(禁止) | 弾むな |
はずみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はずみ
弾む
はずむ
nảy
弾み
はずみ
độ nảy, độ bắn
はずみ
sự nhảy