ずんずん
☆ Trạng từ
Nhanh chóng; mau lẹ.

Từ đồng nghĩa của ずんずん
adverb
ずんずん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずんずん
んず むず うず んず
có lẽ sẽ
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
hùng biện, hùng hồn
ずんぐり ずんぐり
người vừa lùn vừa mập bụng
ずんと づんと
much, remarkably, noticeably
mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô, đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
thud, bang
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát