Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
被削面 ひ削面
mặt gia công
さくじょ、がーせ 削除、ガーセ
gạc.
削皮術 削皮じゅつ
mài mòn da
削り けずり はつり
cạo, gọt, tiện
削り粕 けずりかす
vỏ gọt
削り人
Thợ cưa.
削り節 けずりぶし
cá ngừ thịt.