ずらり
☆ Trạng từ thêm と
Liên tiếp

ずらり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずらり
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
凌霄花 のうぜんかずら りょうしょうか ノウゼンカズラ
Hoa loa kèn.
柱ずり はしらずり
Vuốt trụ
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
荒削り あらけずり
vẫn còn trong quá trình (của) hiện thân thành hình
粗削り あらけずり
vẫn còn trong quá trình (của) hiện thân thành hình
葛折り かずらおり
cuốn; ngoằn ngoèo
in succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption