ずらずら
☆ Trạng từ thêm と
In succession, in an endless stream, continuing without pause or interruption

ずらずら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずらずら
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
出ず入らず でずいらず
neither gain nor loss, neither too much nor too little
水入らず みずいらず
không có sự hiện diện của người ngoài
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
知らず しらず
không biết
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
可からず べからず かからず
không được; không cần; không