ずらりと
☆ Trạng từ
Trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.

ずらりと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ずらりと
chim ở nước (mòng két, le le...)
trong một dòng kẻ; trong một hàng; trong một dãy.
chạy trốn; lẻn đi
劣らず おとらず
không thua kém; một chín một mười
liên tiếp
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
当たらずとも遠からず あたらずともとおからず
không đúng hoàn toàn nhưng cũng chẳng sai
まとまらず まとまらず
Không đạt được