当たらずとも遠からず
あたらずともとおからず
☆ Cụm từ, thành ngữ
Không đúng hoàn toàn nhưng cũng chẳng sai
彼
の
予想
は
当
たらずとも
遠
からずだった。
Dự đoán của anh ấy không đúng hoàn toàn cũng chẳng sai.

当たらずとも遠からず được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たらずとも遠からず
当たらずといえども遠からず あたらずといえどもとおからず
không hẳn đúng mà cũng chẳng sai
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
当たらず触らず あたらずさわらず
không bận tâm
然らずとも さらずとも
không nghi ngờ gì
足らず たらず
đúng ở dưới; một nhỏ bé ít hơn hơn; chỉ là ngắn (của)
図らずも はからずも
bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên
可からず べからず かからず
không được; không cần; không