正中線
せいちゅうせん「CHÁNH TRUNG TUYẾN」
☆ Danh từ
Hàng trung tuyến

せいちゅうせん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいちゅうせん
正中線
せいちゅうせん
hàng trung tuyến
せいちゅうせん
mediline
Các từ liên quan tới せいちゅうせん
thành trùng
neutron star
Mid-west
cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột (nước, khói...), bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu, chống, đỡ (bằng cột, trụ)
stone pillar
có lông rung; có lông mịn; có lông mi
thiết bị nâng thân tàu
con moóc, râu mép quặp xuống