中西部
ちゅうせいぶ「TRUNG TÂY BỘ」
☆ Danh từ
Vùng trung tâm phía Bắc Hoa Kỳ, từ vùng Đại Hồ đến sông Ô-hai-ô, Kandat và Mitxuri

ちゅうせいぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうせいぶ
中西部
ちゅうせいぶ
vùng trung tâm phía Bắc Hoa Kỳ, từ vùng Đại Hồ đến sông Ô-hai-ô, Kandat và Mitxuri
ちゅうせいぶ
Mid-west
Các từ liên quan tới ちゅうせいぶ
宇宙生物学 うちゅうせいぶつがく
astrobiology, exobiology
水中生物観察 すいちゅうせいぶつかんさつ
sự quan sát sinh vật trong nước
thành trùng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
Enzim
thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen
ở giữa, trung gian, đóng vai trò hoà giải, người làm trung gian, người hoà giải, vật ở giữa, vật trung gian, hình thức trung gian, giai đoạn trung gian, phương tiện