せいかつしゅうかんやまい
Lifestyle disease

せいかつしゅうかんやまい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せいかつしゅうかんやまい
tính chủ quan; tính chất chủ quan
口やかましい くちやかましい
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
chu kỳ cuộc sống
đời sống ở tu viện, chế độ tu
người uống, người nghiện rượu
những cái đã ăn vào bụng, hẽm núi, đèo, cửa hẹp vào pháo đài, rãnh máng, sự ngốn, sự nhồi nhét, ngốn; tọng vào, nhồi nhét vào
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
sự đi vòng quanh bằng đường biển