飲酒家
いんしゅか「ẨM TỬU GIA」
☆ Danh từ
Người uống, người nghiện rượu

いんしゅか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いんしゅか
飲酒家
いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
いんしゅか
người uống, người nghiện rượu
Các từ liên quan tới いんしゅか
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
xà c
tính chủ quan; tính chất chủ quan
chủ nghĩa chủ quan
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
chủ nghĩa chủ quan