主観性
しゅかんせい「CHỦ QUAN TÍNH」
☆ Danh từ
Tính chủ quan; tính chất chủ quan

Từ đồng nghĩa của 主観性
noun
しゅかんせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しゅかんせい
主観性
しゅかんせい
tính chủ quan
しゅかんせい
tính chủ quan
Các từ liên quan tới しゅかんせい
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ
người uống, người nghiện rượu
tính chất chu kỳ
vua chuyên chế, bạo quân, kẻ chuyên quyền; kẻ bạo ngược
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
chủ nghĩa thế giới
tính co giãn, tính đàn hồi; tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ