Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せなかのいたみ
chứng đau lưng
板の間稼ぎ いたのまかせぎ
trộm cắp bathhouse
背中の痛み せなかのいたみ
肩身の狭い かたみのせまい
xấu hổ, hổ thẹn, ngượng
見せ玉(見せ板) みせぎょく(みせいた)
đặt lệnh ảo
右肩 みぎかた
vai phải
かせぎ
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
わかぎみ
young lord or prince