見せ玉(見せ板)
みせぎょく(みせいた)
Đặt lệnh ảo
Đặt một lượng lớn lệnh và hủy bỏ trước khi chúng được thực hiện (với mục đích thao túng thị trường)
見せ玉(見せ板) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 見せ玉(見せ板)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見せ玉 みせぎょく
đặt một lượng lớn lệnh và hủy bỏ trước khi chúng được thực hiện (với mục đích thao túng thị trường)
見せ板 みせいた
hiển thị bóng
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
下見板 したみいた
ván che ngăn không cho gió mưa lọt vào nhà
見せブラ みせブラ
khoe áo ngực, mặc quần áo để lộ một phần áo ngực (có chủ đích)