生産高
せいさんだか「SANH SẢN CAO」
☆ Danh từ
Sản lượng; đầu ra; sự sản xuất
生産高
が
著
しく
増加
した。
Sản lượng đã tăng lên đáng kể.
生産高
は
昨年
の
水準
よりはるかに
落
ちこんでいる。
Sản lượng thấp hơn mức của năm ngoái.

Từ đồng nghĩa của 生産高
noun
せいさんだか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいさんだか
生産高
せいさんだか
sản lượng
せいさんだか
sản lượng, hoa lợi, lợi nhuận.
Các từ liên quan tới せいさんだか
経済生産高 けいざいせいさんだか
sản lượng kinh tế
工業生産高 こうぎょうせいさんだか
sản lượng công nghiệp
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
sự cắt, sự thái, sự xẻo, sự xén, sự chặt, sự đào, sự đục, đường hào, đường nhỏ xuyên qua rừng; đường xẻ xuyên qua núi đồi, cành giâm, bài báo cắt ra; tranh ảnh cắt ra, vỏ bào (gỗ, kim loại) mảnh cắt ra; mẩu vải thừa, sự giảm, sự bớt (giá, lương), sắc bén, buốt, cắt da cắt thịt, chua cay, cay độc, gay gắt
acidic oxide
sự có lợi, sự có ích; sự thuận lợi, sự có lãi, tình trạng thu được nhiều lãi
第三世界 だいさんせかい
thế giới thứ ba (những nước đang phát triển của Châu Á, Châu Phi, Châu Mỹ La-tin...)
sự làm tăng lên đến tột độ