Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸性酸化物
さんせいさんかぶつ
(hóa học) ôxit axit
acidic oxide
さんかぶつ
Oxyt
かさんかぶつ
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
すいさんかぶつ
hyddroxyt
かんさつかん
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
さぶん
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
さんぶつ~の
đặc sản của....
かんせつさつえい
phép nghiệm hùynh quang
いおうさんかぶつ
sulfur oxide
Đăng nhập để xem giải thích