酸性酸化物
さんせいさんかぶつ
☆ Danh từ
(hóa học) ôxit axit

さんせいさんかぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんせいさんかぶつ
酸性酸化物
さんせいさんかぶつ
(hóa học) ôxit axit
さんせいさんかぶつ
acidic oxide
Các từ liên quan tới さんせいさんかぶつ
Oxyt
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
hyddroxyt
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
đặc sản của....
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
phép nghiệm hùynh quang
sulfur oxide