工業生産高
こうぎょうせいさんだか
☆ Danh từ
Sản lượng công nghiệp
政府
は
工業生産高
の
改善
に
向
けて
新
しい
政策
を
導入
しました。
Chính phủ đã áp dụng các chính sách mới để cải thiện sản lượng công nghiệp.

工業生産高 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 工業生産高
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
工業生産 こうぎょうせいさん
sự sản xuất công nghiệp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
生産高 せいさんだか
sản lượng; đầu ra; sự sản xuất
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.