青色症
せいしょくしょう あおいろしょう「THANH SẮC CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng xanh tím

せいしょくしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいしょくしょう
青色症
せいしょくしょう あおいろしょう
chứng xanh tím
せいしょくしょう
chứng xanh tím
Các từ liên quan tới せいしょくしょう
có chữ to
sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở, bộ, bộ Ngoại giao, nhà phụ, chái, kho, lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo
một, vật hình I, dot, tôi, ta, tao, tớ, the i cái tôi
cây cối, cây cỏ, thực vật, sự sinh dưỡng, sùi
sao Vêga, sao Bạch Minh
chứng biếng ăn, chứng chán ăn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hiệu sách
tính dễ mang theo, tính xách tay được