受精
じゅせい「THỤ TINH」
Sự thụ tinh
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Làm màu mỡ; sự thụ thai; thụ phấn

Bảng chia động từ của 受精
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 受精する/じゅせいする |
Quá khứ (た) | 受精した |
Phủ định (未然) | 受精しない |
Lịch sự (丁寧) | 受精します |
te (て) | 受精して |
Khả năng (可能) | 受精できる |
Thụ động (受身) | 受精される |
Sai khiến (使役) | 受精させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 受精すられる |
Điều kiện (条件) | 受精すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 受精しろ |
Ý chí (意向) | 受精しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 受精するな |
じゅせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じゅせい
受精
じゅせい
làm màu mỡ
授精
じゅせい
sự làm cho màu mỡ được, sự thụ tinh, sự thụ thai
じゅせい
Confucischolar
儒生
じゅせい
người có học nho giáo
Các từ liên quan tới じゅせい
sự tự thụ phấn
自家受精 じかじゅせい
sự tự thụ phấn
他家受精 たかじゅせい
thụ tinh chéo
感受性 かんじゅせい
năng lực cảm thụ; tính cảm thụ; nhiễm
受精卵 じゅせいらん
trứng được thụ tinh, trứng có trống
顕微受精 けんびじゅせい
tiêm tinh trùng vào bào tương noãn trứng
未受精卵 みじゅせいらん
trứng không thụ tinh
寿星桃 じゅせいとう ジュセイトウ
Prunus persica var. densa (Chinese variety of peach)