正正堂堂たる
せいせいどうどうたる
☆ Động từ
Lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo

せいせいどうどうたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいせいどうどうたる
正正堂堂たる
せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng
せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng
Các từ liên quan tới せいせいどうどうたる
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
nhà thờ lớn
đời sống ở tu viện, chế độ tu
đằng nào thì; nếu mà thế thì; tiện thể
same family and personal name
sự đồng thời; tính đồng thời
tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh
tính tương đương; sự tương đương