可動性
かどうせい「KHẢ ĐỘNG TÍNH」
☆ Danh từ
Tính chuyển động, tính di động; tính lưu động, tính hay thay đổi, tính dễ biến đổi, tính biến đổi nhanh

Từ đồng nghĩa của 可動性
noun
かどうせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かどうせい
可動性
かどうせい
tính chuyển động, tính di động
かどうせい
tính chuyển động, tính di động
Các từ liên quan tới かどうせい
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
limestone cave
lương thiện, công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
tính dễ đọc dễ xem, tính rõ ràng
đời sống ở tu viện, chế độ tu
đằng nào thì; nếu mà thế thì; tiện thể
same family and personal name