Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới せいねんしゃ
選する せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
撰する せんする ぜんする
to write (prose, etc.)
接近する せっきんする せつきんする
gần với (tuổi tác; kinh nghiệm)
写生する しゃせい しゃせいする
tả cảnh.
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
いちゃいちゃする いちゃいちゃする
tán tỉnh; ve vãn; đùa bỡn; cợt nhả; bỡn cợt; tình tự; cợt nhả
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.
瀉する しゃする
tiêu chảy