整備
せいび「CHỈNH BỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng

Từ đồng nghĩa của 整備
noun
Bảng chia động từ của 整備
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 整備する/せいびする |
Quá khứ (た) | 整備した |
Phủ định (未然) | 整備しない |
Lịch sự (丁寧) | 整備します |
te (て) | 整備して |
Khả năng (可能) | 整備できる |
Thụ động (受身) | 整備される |
Sai khiến (使役) | 整備させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 整備すられる |
Điều kiện (条件) | 整備すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 整備しろ |
Ý chí (意向) | 整備しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 整備するな |
せいび được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいび
整備
せいび
Sự bảo trì, sự bảo dưỡng
斉備
せいび
sự làm vững chắc, sự làm củng cố
せいび
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý.
Các từ liên quan tới せいび
インフラ整備 インフラせいび
sự cải thiện cơ sở hạ tầng
整備士 せいびし
thợ cơ khí
正引き せいびき
lookup (e.g. in a dictionary, address list, etc.)
整備性 せいびせい
khả năng sửa chữa, khả năng bảo trì
整備工 せいびこう
thợ ráp và chỉnh máy móc.
男性美 だんせいび
vẻ đẹp đàn ông, nét đẹp rất nam tính
法整備 ほうせいび
pháp luật, phát triển pháp luật
整備室 せいびしつ
văn phòng (sử dụng trong các trường hợp là văn phòng xây dựng, bảo trì, dịch vụ, v.v.)