公明正大
こうめいせいだい「CÔNG MINH CHÁNH ĐẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
公明正大
にやる
Làm việc gì một cách quang minh chính đại
公明正大
でない
戦
い
Cuộc chiến không quang minh chính đại
公明正大
な
行為
Hành vi quang minh chính đại

Từ đồng nghĩa của 公明正大
adjective
こうめいせいだい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうめいせいだい
公明正大
こうめいせいだい
quang minh chính đại, minh bạch, đúng đắn
こうめいせいだい
sự công bằng, sự không thiên vị