政略
せいりゃく「CHÁNH LƯỢC」
☆ Danh từ
Chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị

せいりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せいりゃく
政略
せいりゃく
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến.
せいりゃく
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến.
Các từ liên quan tới せいりゃく
政略家 せいりゃくか
nhà chiến thuật chính trị
政略結婚 せいりゃくけっこん
hôn nhân vì lợi ích chính trị
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
long era
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
trí nhớ; giúp trí nh
chiến lược
nhà chiến lược