へいりゃく
Chiến lược

へいりゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいりゃく
へいりゃく
chiến lược
兵略
へいりゃく
chiến lược
Các từ liên quan tới へいりゃく
nhà chiến thuật
bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng, che chở một người phạm tội, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ, che chở, che giấu, chắn, che; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, được chiếu
trí nhớ; giúp trí nh
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
へちゃむくれ へちむくれ へしむくれ へちゃもくれ
term of abuse about someone's looks, etc.
lối nguỵ biện
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) manoeuvre