略す
りゃくす「LƯỢC」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Lược bỏ; làm ngắn; viết tắt
...と
略
すこともある
Cũng có lúc viết tắt là... .

Từ đồng nghĩa của 略す
verb
Bảng chia động từ của 略す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 略す/りゃくすす |
Quá khứ (た) | 略した |
Phủ định (未然) | 略さない |
Lịch sự (丁寧) | 略します |
te (て) | 略して |
Khả năng (可能) | 略せる |
Thụ động (受身) | 略される |
Sai khiến (使役) | 略させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 略す |
Điều kiện (条件) | 略せば |
Mệnh lệnh (命令) | 略せ |
Ý chí (意向) | 略そう |
Cấm chỉ(禁止) | 略すな |
りゃくせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu りゃくせつ
略す
りゃくす
lược bỏ
略説
りゃくせつ
thuyết minh tóm tắt
りゃくせつ
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương
Các từ liên quan tới りゃくせつ
略する りゃくする
lược bỏ
侵略する しんりゃくする
xâm lược.
省略する しょうりゃく しょうりゃくする
sót.
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
しゃっくり しゃっくり
nấc
nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương; đề cương; sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung, vẽ phác, phác thảo, vẽ đường nét bên ngoài, vạch hình dáng bên ngoài, thảo những nét chính, phác ra những nét chính
sự cướp bóc, sự cướp phá, cướp bóc, cướp phá
sự tóm tắt, sự rút ngắn, bài tóm tắt, chữ viết tắt, sự ước lược, sự rút gọn