Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界食糧計画
せかいしょくりょうけいかく
chương trình thức ăn thế giới (wfp)
World Food Program (WFP)
かいりょくしょく
greenish gray
せいかつりょく
sức sống, sinh khí, khả năng tồn tại lâu dài, sức mạnh
そしょくかいかく
organizational change
かいふくりょく
tính bật nảy; tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh ; sức bật, biến dạng đàn hồi; độ dai va đập
りょくか
sự trồng cây gây rừng; sự biến thành rừng, sự biến thành khu vực săn bắn
ようかいりょく
tính hoà tan được
かくかしょう
vùng da cứng thành chai
せいしょくしょう
chứng xanh tím
Đăng nhập để xem giải thích