Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
世界新記録
せかいしんきろく
bản ghi thế giới mới
kỷ lục thế giới
かんさきろく
vết kiểm tra, dấu kiểm tra
きんしゅくせいさく きんしゅくせいさく
kế hoạch thắt lưng buộc bụng
いんきょくせんかん
ống phóng tia âm cực
きんせんとうろくき
máy tính tiền
くかいせき
đolomit
せんろく
biên dịch
かんかくろん
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
ろんかく
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
Đăng nhập để xem giải thích