せかせか
☆ Trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đứng ngồi không yên; sự vội vàng
Vội vàng; tất tưởi; đứng ngồi không yên; hấp tấp
〜(と)
歩
く
Đi vội vàng, hấp tấp .

Bảng chia động từ của せかせか
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | せかせかする |
Quá khứ (た) | せかせかした |
Phủ định (未然) | せかせかしない |
Lịch sự (丁寧) | せかせかします |
te (て) | せかせかして |
Khả năng (可能) | せかせかできる |
Thụ động (受身) | せかせかされる |
Sai khiến (使役) | せかせかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | せかせかすられる |
Điều kiện (条件) | せかせかすれば |
Mệnh lệnh (命令) | せかせかしろ |
Ý chí (意向) | せかせかしよう |
Cấm chỉ(禁止) | せかせかするな |
せかせか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せかせか
手かせ てかせ
còng tay
足かせ あしかせ
xiềng xích, cản trở, gánh nặng
かせ糸 かせいと
reeled thread
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
vảy (ở vết thương, ), bệnh ghẻ, bệnh nấm vảy, (từ cổ, nghĩa cổ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công; kẻ nhận làm thay chỗ công nhân đình công, đóng vảy sắp khỏi, phá hoại cuộc đình công, không tham gia đình công; nhận làm thay chỗ công nhân đình công
sự khoáng hoá
<Mỹ> sinh viên ở một trường đại học Mỹ không theo một lớp có học vị
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi