席
せき「TỊCH」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi.
席
を
確保
するには
列
に
並
びさえすればいい。
Tất cả những gì bạn phải làm để đảm bảo một chỗ ngồi là xếp hàng chờ đợi.
席
を
替
えてほしいのですが。
Tôi muốn thay đổi chỗ ngồi của mình.
席
をお
間違
えじゃないでしょうか。
Tôi e rằng bạn đã ngồi nhầm chỗ.

Từ đồng nghĩa của 席
noun
せき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せき
席
せき
chỗ ngồi.
関
せき ぜき
cổng
隻
せき
đơn vị đếm tàu lớn
籍
せき
gia đình,họ (của) ai đó đăng ký
積
せき
tích
責
せき
trách nhiệm
堰
せき いせき い
đập nước
Các từ liên quan tới せき
親せき しんせき
người thân quen
任せきり まかせきり
giao phó hoàn toàn, dành trọn
テンソル積(Kronecker積) テンソルせき(Kroneckerせき)
Tích Tensor
載積 さいせき のせき
Sự chất hàng (lên xe, tàu)
珪石 けいせき ケイせき
thạch anh (công thức hóa học SiO2)
砂石 させき しゃせき
đá cuội, sỏi
せきを切る せきをきる
tuôn trào dữ dội
せき止める せきとめる
giữ lại; giữ lại; dừng lại; chặn lại