載積
さいせき のせき「TÁI TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chất hàng (lên xe, tàu)
Hàng chở (trên xe, tàu)
Bảng chia động từ của 載積
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 載積する/さいせきする |
Quá khứ (た) | 載積した |
Phủ định (未然) | 載積しない |
Lịch sự (丁寧) | 載積します |
te (て) | 載積して |
Khả năng (可能) | 載積できる |
Thụ động (受身) | 載積される |
Sai khiến (使役) | 載積させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 載積すられる |
Điều kiện (条件) | 載積すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 載積しろ |
Ý chí (意向) | 載積しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 載積するな |
載積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 載積
積載 せきさい
sự chất hàng; sự xếp hàng; chất(xếp) hàng.
積載量 せきさいりょう
tải trọng chở hàng (xe, tàu...)
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
積載能力 せきさいのうりょく
mang (tải) khả năng (sức mạnh)
最大積載量 さいだいせきさいりょう
khả năng chuyên chở tối đa, tải trọng tối đa
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
推奨積載質量 すいしょう
Khả năng chịu lực của chân máy ảnh (tripod)